Có 2 kết quả:

解甲归田 jiě jiǎ guī tián ㄐㄧㄝˇ ㄐㄧㄚˇ ㄍㄨㄟ ㄊㄧㄢˊ解甲歸田 jiě jiǎ guī tián ㄐㄧㄝˇ ㄐㄧㄚˇ ㄍㄨㄟ ㄊㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to remove armor and return to the farm
(2) to return to civilian life

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to remove armor and return to the farm
(2) to return to civilian life

Bình luận 0